四気
しき「TỨ KHÍ」
☆ Danh từ
Thời tiết của bốn mùa (ấm áp của mùa xuân, nóng bức của mùa hè, mát mẻ của mùa thu và lạnh giá của mùa đông)

四気 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 四気
二十四気 にじゅうしき
the 24 seasonal divisions of a year in the old lunar calendar
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp