Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四点共円定理
四色定理 ししょくていり よんしょくていり
định lý bốn màu
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
定円 てーえん
vòng tròn cố định
四分円 しぶんえん よんふんえん
góc phần tư; cung phần tư
定点 ていてん
điểm cố định
中点連結定理 ちゅうてんれんけつていり
định lý kết nối điểm giữa
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
共有点 きょーゆーてん
điểm chung