Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三環系抗うつ薬 さんかんけいこううつやく
thuốc chống trầm cảm
三環系抗うつ剤 さんかんけいこううつざい
tricyclic antidepressant
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
循環系 じゅんかんけい
(sinh học) hệ tuần hoàn
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
抗コリン薬 こうコリンやく
thuốc kháng cholinergic