Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四目並べ
五目並べ ごもくならべ
gobang (trò chơi chơi trên (về) việc đi là tấm bảng kéo theo kẻ lên trên những đá)
三目並べ さんもくならべ
tic tac toe, noughts and crosses
マス目 マス目
chỗ trống
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
並べ方 ならべかた
cách sắp xếp
並べて なべて
nói chung, thông thường,
並べる ならべる
bày
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.