Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四相
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
四神相応 しじんそうおう
Một nơi tuyệt vời có cảnh quan địa lý thích hợp cho sự tồn tại của tứ thần. Một vùng đất có nước chảy (Rồng xanh) ở phía Đông, một con đường (Bạch hổ) ở phía Tây, một chỗ trũng (Rùa đen) ở phía Nam và một ngọn đồi (Chim sẻ đỏ) ở phía Bắc
四つ相撲 よつずもう
sự đấu vật sumo mà trong đó cả hai đô vật dùng cả hai bàn tay nắm chặt dây đai của đối thủ
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
四位相偏移変調 よんいそーへんいへんちょー
điều chế pha nhị phân
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).