Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四種混合ワクチン
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
混合ワクチン こんごうワクチン
vắc-xin hỗn hợp
三種混合 さんしゅこんごう
combined vaccination for diphtheria, pertussis (whooping cough) and tetanus
腸チフス-パラチフス混合ワクチン ちょーチフス-パラチフスこんごーワクチン
vắc xin ngừa bệnh thương hàn và phó thương hàn
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
混種語 こんしゅご
người(vật) lai gọi kết hợp những phần tử vẽ từ khác nhau là những ngôn ngữ
混合 こんごう
hỗn hợp
四種姓 ししゅせい
chế độ đẳng cấp Vác-na (Ấn Độ)