Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四芸祭
芸術祭 げいじゅつさい
liên hoan văn học nghệ thuật
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
芸 げい
nghệ thuật; hoàn thành; sự thực hiện
祭 まつり
liên hoan; dự tiệc
四 し よん よ スー
bốn.
多芸は無芸 たげいはむげい
being multi-talented means never really being especially good at any one thing, jack of all trades, master of none
漆芸 しつげい
đồ sơn mài
辻芸 つじげい
biểu diễn đường phố