Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
操舵輪 そうだりん
steered wheel (e.g. at the front of a car), steering wheel
操舵 そうだ
sự lái tàu
操舵手 そうだしゅ
người lái tàu thuỷ
操舵室 そうだしつ
pilothouse
四輪 よんりん
xe bốn bánh
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
四輪車 よんりんしゃ
xe ô tô; ô tô
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.