Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四達
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四通八達 しつうはったつ
giao thông nối mạng mở rộng bên trong tất cả các phương hướng
達 たち だち ダチ
những
四 し よん よ スー
bốn.
四角四面 しかくしめん
hình vuông
四百四病 しひゃくしびょう
nhiều loại bệnh (quan niệm phật giáo: thế giới trần tục có 404 loại bệnh tật)
子達 こたち
những đứa trẻ
達率 たつりつ
(toán học), (vật lý) hệ số, tỷ lệ