Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
キセノン クセノン
xenon (Xe)
キセノン球 キセノンたま
bóng đèn xenon
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
キセノンランプ キセノン・ランプ
Xenon lamp
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic