Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四阿山
四阿 あずまや
ban công hình vuông nơi nghỉ chân trong công viên thuốc kích thích dùng cho ngựa như {東屋}
阿蘇山 あそさん あそざん
Asosan - tên một ngọn núi tại tỉnh Kumamoto
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
四方山話 よもやまばなし
chuyện đó đây, chuyện bốn phương, chuyện trên trời dưới đất
阿亀 おもねかめ
người phụ nữ có nhan sắc xấu, người phụ nữ có gò má cao và mũi tẹt
南阿 なんあ
Nam Phi