Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四電工
工工四 くんくんしい こうこうよん
kunkunshi, hệ thống ký hiệu âm nhạc dùng cho đàn sanshin (đàn ba dây) truyền thống của quần đảo okinawa
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
電工 でんこう
Thợ điện; kỹ thuật điện
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.