四顧
しこ「TỨ CỐ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nhìn khắp nơi, sự nhìn quanh; xung quanh, bốn bên
Beckonning
Sumo wrestler ceremonial leg raising and stomping

Bảng chia động từ của 四顧
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 四顧する/しこする |
Quá khứ (た) | 四顧した |
Phủ định (未然) | 四顧しない |
Lịch sự (丁寧) | 四顧します |
te (て) | 四顧して |
Khả năng (可能) | 四顧できる |
Thụ động (受身) | 四顧される |
Sai khiến (使役) | 四顧させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 四顧すられる |
Điều kiện (条件) | 四顧すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 四顧しろ |
Ý chí (意向) | 四顧しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 四顧するな |
四顧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 四顧
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
恩顧 おんこ
sự ưu đãi; sự bảo trợ
顧慮 こりょ
sự cân nhắc; sự tính toán; sự ngẫm nghĩ.
愛顧 あいこ
Sự bảo trợ; đặc ân; sự yêu thương; bao bọc; chở che
一顧 いっこ
(sự cầm không) chú ý
眷顧 けんこ
Sự bảo trợ, sự đỡ đầu, sự ưu ái
顧み かえりみ
sự hồi tưởng lại, sự hình dung lại, sự nhìn lại
顧客 こきゃく こかく
bạn hàng