回し
まわし「HỒI」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Đai quấn quanh lưng của võ sĩ sumo

回し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 回し
早回し はやまわし
Tua nhanh, quay nhanh
コマ回し コマまわし
trò chơi đánh quay
ヘッド回し へっどまわし
cái cờ-lê.
口回し くちまわし
một biểu thức; cách hành văn
回し車 まわしぐるま
bánh xe chạy
回し者 まわしもの
gián điệp; điệp viên, người do thám, người trinh sát
遠回し とおまわし
lòng vòng; không đi thẳng vào vấn đề
節回し ふしまわし
giai điệu, âm điệu, du dương