Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
裾 すそ
tà áo
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
裾野 すその
vùng chân núi
山裾 やますそ
chân núi
裳裾 もすそ
gấu (quần áo); đuôi (váy); chân (núi)