回り道
まわりみち「HỒI ĐẠO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đường vòng.

Từ đồng nghĩa của 回り道
noun
Từ trái nghĩa của 回り道
Bảng chia động từ của 回り道
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 回り道する/まわりみちする |
Quá khứ (た) | 回り道した |
Phủ định (未然) | 回り道しない |
Lịch sự (丁寧) | 回り道します |
te (て) | 回り道して |
Khả năng (可能) | 回り道できる |
Thụ động (受身) | 回り道される |
Sai khiến (使役) | 回り道させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 回り道すられる |
Điều kiện (条件) | 回り道すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 回り道しろ |
Ý chí (意向) | 回り道しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 回り道するな |
回り道 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 回り道
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.