Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠回り とおまわり
Khúc ngoặt, chỗ quanh co, đường vòng
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
遠回し とおまわし
lòng vòng; không đi thẳng vào vấn đề
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.