遠回し
とおまわし「VIỄN HỒI」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Lòng vòng; không đi thẳng vào vấn đề
母
が
怒
ると
心配
しながら、
自分
の
欠点
を
遠
まわしに
話
す
Do lo lắng mẹ sẽ giận dữ nên phải nói gần nói xa từ trước. .

Từ đồng nghĩa của 遠回し
noun