Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一回分 いっかいぶん いちかいぶん
Phần của một lần
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
回転毎分 かいてんまいふん
số vòng quay