回転毎分
かいてんまいふん「HỒI CHUYỂN MỖI PHÂN」
Số vòng quay
Vòng / phút
回転毎分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 回転毎分
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
毎分回転数 まいふんかいてんすー
r.p.m (số vòng quay mỗi phút)
毎回 まいかい
Mỗi lần
毎分 まいふん まいぶん
mỗi phút
イメージ毎分 イメージまいふん
đơn vị đo lường chuẩn iso, dùng để đo tốc độ in của máy in màu
ページ毎分 ページまいふん
số trang trong một phút
回転 かいてん
sự xoay chuyển; sự xoay vòng; sự quay vòng