回報
かいほう「HỒI BÁO」
☆ Danh từ
Giấy báo; thư phúc đáp; trả lời

回報 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 回報
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
回復用情報 かいふくようじょうほう
thông tin khôi phục