Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
線形回帰
せんけいかいき
sự hồi quy tuyến tính
回帰線 かいきせん
đường hồi quy
回帰曲線 かいききょくせん
đường cong hồi quy
北回帰線 きたかいきせん
chí tuyến bắc
南回帰線 みなみかいきせん
Đông chí tuyến; chí tuyến theo chòm sao Ngưu
回帰反射形 かいきはんしゃかたち
kiểu phản xạ hồi quy
回帰 かいき
hồi quy
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
「TUYẾN HÌNH HỒI QUY」
Đăng nhập để xem giải thích