Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
北回帰線 きたかいきせん
chí tuyến bắc
南回帰線 みなみかいきせん
Đông chí tuyến; chí tuyến theo chòm sao Ngưu
回帰曲線 かいききょくせん
đường cong hồi quy
線形回帰 せんけいかいき
sự hồi quy tuyến tính
回帰 かいき
hồi quy
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay