Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
回帰線 かいきせん
đường hồi quy
線形回帰 せんけいかいき
sự hồi quy tuyến tính
回帰曲線 かいききょくせん
đường cong hồi quy
北回帰線 きたかいきせん
chí tuyến bắc
回帰 かいき
hồi quy
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang