Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
回復 かいふく
hồi phục
平均復旧時間 へーきんふっきゅーじかん
thời gian trung bình để sửa chữa
目標復旧時間 もくひょーふっきゅーじかん
khôi phục thảm họa
往復伝搬時間 おうふくでんぱんじかん
thời gian truyền đi về
平均修復時間 へいきんしゅうふくじかん
thời gian sửa chữa trung bình
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.