回復管理機能
かいふくかんりきのう
☆ Danh từ
Chức năng quản lý khôi phục

回復管理機能 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 回復管理機能
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
回復機能 かいふくきのう
chức năng hồi phục
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
管理機能 かんりきのう
chức năng quản lý
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
システム管理機能 システムかんりきのう
chức năng quản lý hệ thống
生体機能回復 せいたいきのうかいふく
phục hồi chức năng sinh học