Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
折損 せっそん
gẫy
回折 かいせつ
sự nhiễu xạ
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
骨折り損 ほねおりぞん
lãng phí (của) lao động hoặc năng lượng; công sức vô ích
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.