折損
せっそん「CHIẾT TỔN」
Gẫy

折損 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 折損
回折損 かいせつそん
sự mất mát nhiễu xạ của ánh sáng
骨折り損 ほねおりぞん
lãng phí (của) lao động hoặc năng lượng; công sức vô ích
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
折折 おりおり
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
損 そん
lỗ.
折も折 おりもおり
ở (tại) cái đó chính chốc lát; trùng nhau
折 おり
cơ hội; thời gian thích hợp; thời điểm thích hợp; dịp