Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蜂起 ほうき
sự nổi dậy; nổi loạn
武装蜂起 ぶそうほうき
sự nổi dậy có vũ trang
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
起死回生 きしかいせい
cải tử hồi sinh
蜂 はち
con ong