Kết quả tra cứu 回漕
Các từ liên quan tới 回漕
回漕
かいそう
「HỒI TÀO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Việc vận chuyển vật tư bằng tàu biển

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 回漕
Bảng chia động từ của 回漕
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 回漕する/かいそうする |
Quá khứ (た) | 回漕した |
Phủ định (未然) | 回漕しない |
Lịch sự (丁寧) | 回漕します |
te (て) | 回漕して |
Khả năng (可能) | 回漕できる |
Thụ động (受身) | 回漕される |
Sai khiến (使役) | 回漕させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 回漕すられる |
Điều kiện (条件) | 回漕すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 回漕しろ |
Ý chí (意向) | 回漕しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 回漕するな |