阿漕
あこぎ「A TÀO」
Tên một địa danh ở tỉnh Mie
hỗn xược trơ tráo
tham lam không còn tình cảm
dai dẳng, lỳ lợm
阿漕 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 阿漕
阿漕ぎ あこぎ あこぎぎ
hỗn xược trơ tráo tham lam không còn tình cảm dai dẳng, lỳ lợm
漕艇 そうてい
sự chèo thuyền (thuyền đua)
運漕 うんそう
Sự chuyên chở, sự vận tải
漕ぐ こぐ
chèo thuyền; chèo; lái
競漕 きょうそう
cuộc đua thuyền
回漕 かいそう
Việc vận chuyển vật tư bằng tàu biển
力漕 りきそう
dùng hết sức ra chèo [thuyền, tàu]
漕艇場 そうていじょう
khóa học chèo thuyền