Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
回漕 かいそう
Việc vận chuyển vật tư bằng tàu biển
廻漕業 かいそうぎょう
doanh nghiệp hàng hải
回漕店 かいそうてん
hãng đại lý giao nhận.
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may