回礼
かいれい「HỒI LỄ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đáp lễ

Bảng chia động từ của 回礼
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 回礼する/かいれいする |
Quá khứ (た) | 回礼した |
Phủ định (未然) | 回礼しない |
Lịch sự (丁寧) | 回礼します |
te (て) | 回礼して |
Khả năng (可能) | 回礼できる |
Thụ động (受身) | 回礼される |
Sai khiến (使役) | 回礼させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 回礼すられる |
Điều kiện (条件) | 回礼すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 回礼しろ |
Ý chí (意向) | 回礼しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 回礼するな |