Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鋪 しき
một phần của đường hầm
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
鋪道 ほどう
đường lát đá, đường trải nhựa; vỉa hè
鎮 ちん しず
làm dịu làm; làm lắng xuống; trấn tĩnh; trấn áp
竜 りゅう たつ りょう
rồng