Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
回転台 かいてんだい
bàn xoay
書見台 しょけんだい
giá để đọc sách
回転式 かいてんしき
dạng xoay vòng
ポットミル回転台 ポットミルかいてんだい
bàn quay của máy nghiền bi
モニタ回転台 モニタかいてんだい
giá xoay màn hình
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là