Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
回転行列
かいてんぎょうれつ
ma trận xoay
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
転置行列 てんちぎょうれつ
ma trận ngang (toán học)
巡回行列 じゅんかいぎょうれつ
ma trận xiclic
巡回行列式 じゅんかいぎょうれつしき
định thức tuần hoàn
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
行列 ぎょうれつ
hàng người; đoàn người; đám rước
「HỒI CHUYỂN HÀNH LIỆT」
Đăng nhập để xem giải thích