Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巡回行列
じゅんかいぎょうれつ
ma trận xiclic
巡回行列式 じゅんかいぎょうれつしき
định thức tuần hoàn
行巡回 きょうじゅんかい
Đi lòng vòng
回転行列 かいてんぎょうれつ
ma trận xoay
巡回 じゅんかい
đi tuần tiễu; đi vòng quanh.
巡行 じゅんこう
đội tuần tra; việc tuần tra, cuộc bay tác chiến thường xuyên, đi tuần tra
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
行列 ぎょうれつ
hàng người; đoàn người; đám rước
「TUẦN HỒI HÀNH LIỆT」
Đăng nhập để xem giải thích