Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
回遊 かいゆう
chuyến đi chu du; du lịch vòng quang
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
回遊船 かいゆうせん
tàu du ngoạn
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
降河回遊 こうかかいゆう
di cư xuôi dòng
産卵回遊 さんらんかいゆう
di cư sinh sản