Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
回遊 かいゆう
chuyến đi chu du; du lịch vòng quang
降河魚 こうかぎょ
cá tai tượng (cá di cư xuôi dòng, ví dụ như lươn)
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
回遊魚 かいゆうぎょ
cá di trú
回遊船 かいゆうせん
tàu du ngoạn