Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
池泉 ちせん
ao trong vườn; ao vườn
回遊式庭園 かいゆうしきていえん
vườn kiểu dạo quanh
回遊 かいゆう
chuyến đi chu du; du lịch vòng quang
回胴式遊技機 かいどうしきゆうぎき
máy giật xèng (đánh bài)
電池式 でんちしき
Dạng pin.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アンドかいろ アンド回路
mạch AND