池泉回遊式
ちせんかいゆうしき
☆ Danh từ
Phong cách vườn có lối đi quanh ao

池泉回遊式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 池泉回遊式
池泉 ちせん
pond in a garden
回遊式庭園 かいゆうしきていえん
stroll garden with a central pond, large garden best enjoyed by walking around it
回遊 かいゆう
chuyến đi chu du; du lịch vòng quang
回胴式遊技機 かいどうしきゆうぎき
máy giật xèng (đánh bài)
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
電池式 でんちしき
Dạng pin.
アンドかいろ アンド回路
mạch AND