Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
上前頭回 じょうぜんとうかい
hồi trán lên (hồi trán I)
頭が回る あたまがまわる
đầu óc rối bời
下前頭回 かぜんとうかい
thùy trán dưới; hồi trán dưới
頭の回転 あたまのかいてん
đầu óc nhanh nhẹn