従因
じゅういん「TÙNG NHÂN」
☆ Danh từ
Nguyên nhân gián tiếp, nguyên nhân thứ yếu
Reserves
Recruits
Draftees

Từ trái nghĩa của 従因
従因 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 従因
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
従 じゅう じゅ ひろい ひろき
sự nghe theo, sự làm theo, chấp hành...
因 いん
nguyên nhân
因果因縁 いんがいんねん
Quan hệ nhân quả
従量 じゅうりょう
số tiền phát sinh, khối lượng sử dụng, tỷ lệ đồng hồ hoặc số tiền
合従 がっしょう
hợp xướng, đồng ca, cùng nói
従属 じゅうぞく
sự phụ thuộc; phụ thuộc.
聴従 ちょうじゅう
sự nghe theo lời khuyên bảo.