因る
よる「NHÂN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Nguyên do; vì
不注意
に〜
事故
Sự cố do bất cẩn

Từ đồng nghĩa của 因る
verb
Bảng chia động từ của 因る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 因る/よるる |
Quá khứ (た) | 因った |
Phủ định (未然) | 因らない |
Lịch sự (丁寧) | 因ります |
te (て) | 因って |
Khả năng (可能) | 因れる |
Thụ động (受身) | 因られる |
Sai khiến (使役) | 因らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 因られる |
Điều kiện (条件) | 因れば |
Mệnh lệnh (命令) | 因れ |
Ý chí (意向) | 因ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 因るな |
因って được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 因って
因る
よる
nguyên do
因って
よって
bởi vậy, cho nên, vì thế.
Các từ liên quan tới 因って
に因って によって
nhờ có; do có; vì; bởi vì; theo; y theo.
風邪に因る発熱 かぜによるはつねつ
bệnh sốt được gây ra bởi một lạnh
因 いん
nguyên nhân
因果因縁 いんがいんねん
Quan hệ nhân quả
因りて よりて
vì, theo đó
三因 さんいん
ba nguyên nhân của phật tính
二因 にいん
hai nguyên nhân
因業 いんごう
nhẫn tâm; tàn bạo; kết quả của những hoạt động trong kiếp trước