Kết quả tra cứu 因って
Các từ liên quan tới 因って
因る
よる
「NHÂN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
◆ Nguyên do; vì
不注意
に〜
事故
Sự cố do bất cẩn

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 因る
Bảng chia động từ của 因る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 因る/よるる |
Quá khứ (た) | 因った |
Phủ định (未然) | 因らない |
Lịch sự (丁寧) | 因ります |
te (て) | 因って |
Khả năng (可能) | 因れる |
Thụ động (受身) | 因られる |
Sai khiến (使役) | 因らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 因られる |
Điều kiện (条件) | 因れば |
Mệnh lệnh (命令) | 因れ |
Ý chí (意向) | 因ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 因るな |