鳴門
なると「MINH MÔN」
☆ Danh từ
Chả cá cuộn

鳴門 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鳴門
鳴門巻 なるとまき
một loại chả cá hình hoa, màu hồng
鳴門若布 なるとわかめ
rong biển Naruto
鳴門金時 なるときんとき
bánh khoai nướng Naruto kintoki
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
門 もん かど
cổng.
アキドバクテリウム門(アシドバクテリウム門) アキドバクテリウムもん(アシドバクテリウムもん)
acidobacteria (một ngành vi khuẩn)
蛙鳴 あめい
tiếng kêu của ếch
苦鳴 くめい
bạc mệnh