Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
因数定理
いんすうていり
định lý nhân tử
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
素数定理 そすーてーり
định lý số nguyên tố
因数 いんすう
G n
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
「NHÂN SỔ ĐỊNH LÍ」
Đăng nhập để xem giải thích