Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 因明入正理論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
正論理 せいろんり
tử logic dương
因明 いんみょう
hetuvidya (ancient Indian logic for determining right from wrong, truth from falsehood, etc.)
正論 せいろん
chính luận.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
論理 ろんり
luân lý
理論 りろん
lý luận; thuyết
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus