Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
正論 せいろん
chính luận.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
論理 ろんり
luân lý
理論 りろん
lý luận; thuyết
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
倫理理論 りんりりろん
luân lý học
修正論 しゅうせいろん
lý thuyết ôn tập