因縁をつける
いんねんをつける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Kiếm chuyện, gây lộn

Bảng chia động từ của 因縁をつける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 因縁をつける/いんねんをつけるる |
Quá khứ (た) | 因縁をつけた |
Phủ định (未然) | 因縁をつけない |
Lịch sự (丁寧) | 因縁をつけます |
te (て) | 因縁をつけて |
Khả năng (可能) | 因縁をつけられる |
Thụ động (受身) | 因縁をつけられる |
Sai khiến (使役) | 因縁をつけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 因縁をつけられる |
Điều kiện (条件) | 因縁をつければ |
Mệnh lệnh (命令) | 因縁をつけいろ |
Ý chí (意向) | 因縁をつけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 因縁をつけるな |
因縁をつける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 因縁をつける
因縁 いんねん いんえん
nhân duyên
因果因縁 いんがいんねん
Quan hệ nhân quả
悪因縁 あくいんねん
số mệnh, nhân duyên xấu; ác duyên; mối quan hệ không thể tách rời được
縁を切る えんをきる
Cắt đứt quan hệ
十二因縁 じゅうにいんねん
mười hai ràng buộc, mười hai ham muốn
謂れ因縁 いわれいんねん
nguồn gốc, lịch sử
縁付ける えんづける
gả cưới; gả chồng cho con gái
差をつける さをつける
thiết lập một khách hàng tiềm năng