団体賞与
だんたいしょうよ「ĐOÀN THỂ THƯỞNG DỮ」
☆ Danh từ
Tiền thưởng nhóm

団体賞与 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 団体賞与
賞与 しょうよ
thưởng; giải thưởng; tiền thưởng.
賞与金 しょうよきん
tiền thưởng
賞与する しょうよする
ban thưởng.
業績賞与 ぎょうせきしょうよ
tiền thưởng thực hiện
役員賞与 やくいんしょうよ
tiền thưởng cho giám đốc; thưởng cho cán bộ điều hành
年末賞与 ねんまつしょうよ
Tiền thưởng cuối năm
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)