賞与する
しょうよする「THƯỞNG DỮ」
Ban thưởng.

賞与する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 賞与する
賞与 しょうよ
thưởng; giải thưởng; tiền thưởng.
賞与金 しょうよきん
tiền thưởng
業績賞与 ぎょうせきしょうよ
tiền thưởng thực hiện
団体賞与 だんたいしょうよ
tiền thưởng nhóm
役員賞与 やくいんしょうよ
tiền thưởng cho giám đốc; thưởng cho cán bộ điều hành
年末賞与 ねんまつしょうよ
Tiền thưởng cuối năm
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.